Characters remaining: 500/500
Translation

quy định

Academic
Friendly

Từ "quy định" trong tiếng Việt có nghĩanhững điều đã được xác định rõ ràng mọi người phải tuân theo khi thực hiện một công việc hay hành động nào đó. Có thể hiểu "quy định" những luật lệ, nguyên tắc hay tiêu chuẩn tổ chức, cơ quan hoặc cá nhân đặt ra để hướng dẫn hành vi hoạt động.

dụ sử dụng từ "quy định":
  1. Quy định về giờ làm việc: Trong công ty, quy định nhân viên phải đi làm đúng giờ từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
  2. Quy định an toàn lao động: Công trường xây dựng quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng bảo hiểm đồ bảo hộ.
  3. Quy định hành chính: Trong trường học, quy định về việc học sinh không được sử dụng điện thoại trong giờ học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Quy định nội bộ: Chỉ các quy định được áp dụng trong một tổ chức cụ thể, như quy định của công ty hoặc trường học.
  • Quy định pháp luật: Những quy định được ban hành bởi cơ quan nhà nước, tính chất pháp lý bắt buộc mọi người phải tuân theo ( dụ: quy định về giao thông, quy định về thuế).
Biến thể của từ "quy định":
  • Quy định hóa: Hành động biến một quy tắc hay nguyên tắc nào đó thành quy định chính thức.
  • Quy định cụ thể: Những quy định chi tiết, rõ ràng về cách thực hiện một công việc nào đó.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Quy tắc: Thường chỉ những nguyên tắc chung, không nhất thiết phải tính pháp lý như "quy định".
  • Luật lệ: Những quy định tính chất pháp lý, thường liên quan đến pháp luật.
  • Chính sách: Thường chỉ những quy định mang tính chiến lược, hướng dẫn cho một kế hoạch dài hạn.
Từ gần giống:
  • Điều lệ: Thường quy định trong một tổ chức, tính chất chi tiết hơn.
  • Hướng dẫn: Cung cấp thông tin cụ thể về cách thực hiện một điều đó, có thể dưới dạng quy định.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "quy định", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa hơi khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực (như trong kinh doanh, giáo dục, hoặc pháp luật).

  1. Định ra những điều phải theo làm việc : Quy định chế độ công tác.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quy định"