Từ "quy định" trong tiếng Việt có nghĩa là những điều đã được xác định rõ ràng mà mọi người phải tuân theo khi thực hiện một công việc hay hành động nào đó. Có thể hiểu "quy định" là những luật lệ, nguyên tắc hay tiêu chuẩn mà tổ chức, cơ quan hoặc cá nhân đặt ra để hướng dẫn hành vi và hoạt động.
Ví dụ sử dụng từ "quy định":
Quy định về giờ làm việc: Trong công ty, có quy định là nhân viên phải đi làm đúng giờ từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
Quy định an toàn lao động: Công trường xây dựng có quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng mũ bảo hiểm và đồ bảo hộ.
Quy định hành chính: Trong trường học, có quy định về việc học sinh không được sử dụng điện thoại trong giờ học.
Cách sử dụng nâng cao:
Quy định nội bộ: Chỉ các quy định được áp dụng trong một tổ chức cụ thể, như quy định của công ty hoặc trường học.
Quy định pháp luật: Những quy định được ban hành bởi cơ quan nhà nước, có tính chất pháp lý và bắt buộc mọi người phải tuân theo (ví dụ: quy định về giao thông, quy định về thuế).
Biến thể của từ "quy định":
Quy định hóa: Hành động biến một quy tắc hay nguyên tắc nào đó thành quy định chính thức.
Quy định cụ thể: Những quy định chi tiết, rõ ràng về cách thực hiện một công việc nào đó.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Quy tắc: Thường chỉ những nguyên tắc chung, không nhất thiết phải có tính pháp lý như "quy định".
Luật lệ: Những quy định có tính chất pháp lý, thường liên quan đến pháp luật.
Chính sách: Thường chỉ những quy định mang tính chiến lược, hướng dẫn cho một kế hoạch dài hạn.
Từ gần giống:
Điều lệ: Thường là quy định trong một tổ chức, có tính chất chi tiết hơn.
Hướng dẫn: Cung cấp thông tin cụ thể về cách thực hiện một điều gì đó, có thể là dưới dạng quy định.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "quy định", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể mang nghĩa hơi khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực (như trong kinh doanh, giáo dục, hoặc pháp luật).